Có 2 kết quả:
显赫人物 xiǎn hè rén wù ㄒㄧㄢˇ ㄏㄜˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ • 顯赫人物 xiǎn hè rén wù ㄒㄧㄢˇ ㄏㄜˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
xiǎn hè rén wù ㄒㄧㄢˇ ㄏㄜˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a famous person
(2) a luminary
(2) a luminary
Bình luận 0
xiǎn hè rén wù ㄒㄧㄢˇ ㄏㄜˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a famous person
(2) a luminary
(2) a luminary
Bình luận 0